DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разместить vstresses
gen. xếp đặt; phân bố; phân phối (распределять); xếp chỗ; thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ở (кого-л. по комнатам); bố trí (войска)
разместиться v
gen. được xếp đặt (phân bố, phân phối, bố trí); được thu xếp (в каком-л. помещении, xếp đặt, bố trí); có chỗ ở (в каком-л. помещении); (в каком-л. помещении); đóng (о войсках, об учреждениях); được bố trí (о войсках, об учреждениях)
разместить: 3 phrases in 1 subject
General3