DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
размежёвывать vstresses
gen. phân định giới hạn; phân rõ ranh giới; vạch rõ giới hạn; định rõ ranh giới; phân giới hạn
fig. phân định; phân rõ; quy định; vạch rõ; định rõ; khu biệt
размежёвываться v
gen. được phân định giới hạn; phân rõ ranh giới; vạch rõ giới hạn; định rõ ranh giới; phân giới hạn
fig. được phân định (phân rõ, quy định, vạch rõ, định rõ, khu biệt)
размежёвываться: 1 phrase in 1 subject
General1