| |||
phân định giới hạn; phân rõ ranh giới; vạch rõ giới hạn; định rõ ranh giới; phân giới hạn | |||
phân định; phân rõ; quy định; vạch rõ; định rõ; khu biệt | |||
| |||
được phân định giới hạn; phân rõ ranh giới; vạch rõ giới hạn; định rõ ranh giới; phân giới hạn | |||
được phân định (phân rõ, quy định, vạch rõ, định rõ, khu biệt) |
размежёвываться: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |