| |||
bôi ra; loang ra | |||
| |||
bôi; quệt; phết; phiết; xoa; thoa; miết; bôi... ra; bôi trơn; làm loang ra | |||
kể con cà con kê (растягивать); kể dài dòng (растягивать, văn tự); viết dông dài (растягивать); nói dây cà ra dây muống (растягивать) |
размазаться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |