DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
размазаться vstresses
gen. bôi ra; loang ra
размазать v
gen. bôi; quệt; phết; phiết; xoa; thoa; miết; bôi... ra; bôi trơn; làm loang ra
fig., inf. kể con cà con kê (растягивать); kể dài dòng (растягивать, văn tự); viết dông dài (растягивать); nói dây cà ra dây muống (растягивать)
размазаться: 2 phrases in 1 subject
General2