| |||
sự phân hủy (действие); phân rã (действие); phân tích (действие); phân hóa (действие); phân giải (действие); phân ly (действие); sự tha hóa (моральное); tan rã (моральное); suy đồi (моральное); đồi bại (моральное); trụy lạc (моральное); hư hỏng (моральное); mất tinh thần (моральное) | |||
sự khai triển |
разложение: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |