| |||
thối nát (гнить); thối rữa (гнить); rữa ra (гнить) | |||
bị phân hủy; phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly | |||
tha hóa (морально); tan rã (морально); rệu rã (морально); suy đồi (морально); trụy lạc (морально); mất tinh thần (морально) | |||
khai triền | |||
| |||
làm tha hóa (морально); làm tan rã (морально); làm rệu rã (морально); làm suy đòi (морально); trụy lạc hóa (морально); làm mất tinh thần (морально) | |||
làm phân hủy; làm phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly | |||
khai triển |