DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разжаться vstresses
gen. mở ra (о руке, кулаке); buông ra (о руке, кулаке); thả ra (о руке, кулаке); hé ra (о губах, зубах); nới ra (о пружине); doãng ra (о пружине)
разжать v
gen. mở... ra; buông... ra; thả... ra; nới... ra; nới lỏng; nới nhẹ; hé... ra (губы, зубы)
разжаться: 4 phrases in 1 subject
General4