DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
раздробленный adj.stresses
gen. vụn; nát; bị đập vụn; bị tán nhỏ; bị đập nát; bị giập nát (о кости); bị giập vỡ (о кости); phân tán (расчленённый); tản mạn (расчленённый); tàn mác (расчленённый); manh mún (расчленённый); bị chia nhỏ (расчленённый); bị chia xé (расчленённый)
раздробить v
gen. đập vỡ (размельчать); đập vụn (размельчать); đập nát (размельчать); nghiền nát (размельчать); tán ra (размельчать); chia nhỏ ra (делить); phân ra (делить); phân chia (делить); phân tán (делить); ghè vụn; đập nhỏ; tán nhỏ; nghiên nát; làm giập vỡ (кость); làm giập nát (кость); phân nhò (расчленять); chia nhò (расчленять); chia xé (расчленять); chia ra nhiều phần (расчленять)
раздробиться v
gen. bị, được vỡ ra (размельчаться); nghiền nhỏ (размельчаться); tán nhồ (размельчаться); nát ra (размельчаться); bị, được bồ (раскалываться); bị, được chia nhỏ ra (делиться); phân ra (делиться); phân chia (делиться); phân tán (делиться); bị đập vụn (разбиваться, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát, nghiên nát); nát vụn nát, vụn ra (разбиваться); bị chia nhỏ ra (делиться на части, группы); chia xé ra (делиться на части, группы); chia ra nhiều phần (делиться на части, группы); chia manh mún (делиться на части, группы)
раздробленный: 9 phrases in 1 subject
General9