DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
раздражаться vstresses
gen. bực tức; tức bực; tức giận; nồi giận; nổi nóng; phát cáu
раздражать v
gen. làm... bực tức; làm... tức giận; chọc tức; trêu tức; trêu gan; khêu gan; kích thích (воздействовать на организм)