DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
раздеть vstresses
gen. cời quần áo
inf. lột quần áo (грабить); lột (грабить); bóc áo tháo cày (грабить)
раздеться v
gen. cởi quần áo; cời trần (до пояса); cời truồng (полностью); cời trần truồng (полностью)
раздел v
comp., MS mục; phân hoạch
раздеть: 14 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft8