DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разведочный adj.stresses
geol. thuộc về thăm dò; điều tra
mil. thuộc về tình báo; trinh sát quân báo; thám thính; trinh thám; do thám
 Russian thesaurus
разведочный adj.
gen. прил. от разведка
разведочный: 2 phrases in 1 subject
General2