DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разбушеваться vstresses
gen. nồi ào ào (о ветре); nồi gió (о ветре); động (о море); còn sóng (о море); nồi sóng lớn (о море)
inf. điên tiết lên (о человеке); nồi nóng lẽn (о человеке); phát khùng lên (о человеке); nồi xung lên (о человеке)