DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разбойник nstresses
gen. tên kẻ cướp; ăn cướp; thố phỉ; phỉ; đạo tặc
inf. đò ăn cướp; quân đầu trộm đuôi cướp
inf., humor. ông mãnh (сорванец); ông tướng (сорванец); ông lồi (сорванец); tướng cướp (сорванец)
разбойник: 5 phrases in 1 subject
General5