Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разбинтовываться
v
stresses
gen.
tự
tháo băng
(снимать с себя бинт)
;
lòng ra
(о бинте)
;
rời ra
(о бинте)
;
tuột ra
(о бинте)
;
được tháo băng
(освобождаться от бинта)
;
được cất băng
(освобождаться от бинта)
;
bị tuột băng
(освобождаться от бинта)
разбинтовывать
v
gen.
tháo băng
;
cất băng
;
cời băng
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips