DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пусковой adj.stresses
gen. thuộc về mở máy (относящийся к пуску); cho chạy (относящийся к пуску); cho khởi động (относящийся к пуску); khởi động (относящийся к пуску); để mở máy (служащий для пуска)
пусковой: 6 phrases in 1 subject
General6