DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проявить vstresses
gen. biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; tò rõ; tò ra
photo. rửa; tráng; làm... hiện hình (hiện ảnh)
проявиться v
gen. biểu lộ; biểu thị; biếu hiện
photo. hiện hình; hiện ảnh
проявить: 20 phrases in 1 subject
General20