DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проходимость nstresses
gen. khả năng thông hành (дорог); đi qua được (дорог); chạy qua được (дорог); sức vượt chướng ngại (транспортных средств); chạy trên các địa hình (транспортных средств)
med. tính, độ thông thấu; thấm qua
проходимость: 1 phrase in 1 subject
General1