DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проучить vstresses
gen. học (что-л.); dạy (кого-л.)
inf. cho... một bài học nên thân (наказать); trị cho... một trận (наказать); trừng trị (наказать); trừng phạt (наказать)
проучиться v
gen. học; theo học
проучить: 3 phrases in 1 subject
General3