DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
просвечивать vstresses
gen. chiếu điện quang; soi X quang; chiếu (điện); soi (điện); trông trong suốt (быть прозрачным); lộ rõ (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ (виднеться сквозь что-л.); lộ rõ qua (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ qua (виднеться сквозь что-л.)