DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
просвет nstresses
gen. luồng ánh sáng (светлая полоса); tia sáng (светлая полоса); khe sáng (светлая полоса); khoảng trời hé sáng (в небе); khoảng trống (промежуток); quãng trống (промежуток); khe hờ (промежуток); vạch (на погонах); gạch (на погонах)
archit. bề rộng của cửa
fig. niềm vui; hạnh phúc; hy vọng; triền vọng
просвет: 1 phrase in 1 subject
General1