Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
Finnish
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
пролепетать
v
stresses
gen.
nói
bập bẹ
(о детях)
;
u ơ
(о детях)
;
thồ thẻ
(о детях)
;
nói
ấp úng
(о взрослых)
;
lúng búng
(о взрослых)
;
lầu bầu
(о взрослых)
;
nói
thì thầm
(нежно говорить)
;
thù thỉ
(нежно говорить)
;
rì rầm nhỏ to
(нежно говорить)
fig.
rì rầm
;
thì thầm
;
thù thỉ
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips