| |||
góp ý kiến (давать советы); giải đáp (давать советы); giải thích (давать советы); phụ đạo (помогать учащимся); dạy kèm (помогать учащимся); hỏi ý kiến; xin ý kiến; tư vấn; tham khảo ý kiến | |||
| |||
hồi ý kiến; xin ý kiến; tư vấn |
проконсультировать: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |