DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пройти мимоstresses
gen. lờ đi không nói đến (кого-л., чего-л., ai, cái gì); bò qua không đề cập đến (кого-л., чего-л., ai, cái gì); đi ngang qua
пройти мимо: 2 phrases in 1 subject
General2