прозрачный | |
gen. | trong suốt; trong; trong vắt; trong veo; trong leo lẻo; mỏng manh |
comp., MS | kính |
или | |
gen. | hoặc |
непрозрачный | |
gen. | không trong |
пластинка | |
gen. | tấm |
с | |
gen. | với |
нанести | |
gen. | mang đến |
на | |
gen. | trên |
она | |
gen. | cụ ấy |
рисунок | |
comp., MS | nội dung ảnh |
в виде | |
gen. | có dạng cùa cái |
полоса | |
gen. | đường vạch |
или | |
gen. | hoặc |
сектор | |
math. | hình quạt |
служить | |
gen. | làm |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
определения | |
comp., MS | định nghĩa |
и | |
gen. | và |
| |||
trong suốt; trong; trong vắt; trong veo; trong leo lẻo; mỏng manh (тонкий); mỏng tanh (тонкий); mỏng dính (тонкий) | |||
kính | |||
trong sáng (о стиле); sáng sủa (о стиле); rõ ràng (явный); công nhiên (явный); lộ liễu (явный) |
прозрачная: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |