DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
прозрачная
 прозрачный
gen. trong suốt; trong; trong vắt; trong veo; trong leo lẻo; mỏng manh
comp., MS kính
| или
 или
gen. hoặc
| непрозрачная
 непрозрачный
gen. không trong
| пластинка
 пластинка
gen. tấm
| с
 с
gen. với
| нанесённым
 нанести
gen. mang đến
| на
 на
gen. trên
| нее
 она
gen. cụ ấy
| рисунком
 рисунок
comp., MS nội dung ảnh
| в виде
 в виде
gen. có dạng cùa cái
| полос
 полоса
gen. đường vạch
| или
 или
gen. hoặc
| секторов
 сектор
math. hình quạt
| Служит
 служить
gen. làm
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| определения
 определения
comp., MS định nghĩa
разрешающей способности оптических приборов | и
 и
gen.
фотоматериалов
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
прозрачный adj.stresses
gen. trong suốt; trong; trong vắt; trong veo; trong leo lẻo; mỏng manh (тонкий); mỏng tanh (тонкий); mỏng dính (тонкий)
comp., MS kính
fig. trong sáng (о стиле); sáng sủa (о стиле); rõ ràng (явный); công nhiên (явный); lộ liễu (явный)
прозрачная: 6 phrases in 1 subject
General6