Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
verb
|
adjective
|
to phrases
прожечь
v
stresses
gen.
đốt thủng
;
nung thủng
;
làm cháy thủng
fig.
làm nóng bỏng
;
làm đau buốt
;
nung nấu
прожжённый
adj.
inf.
bất trị nhất
;
nặng căn nhất
;
tồi tệ nhất
;
đốn mạt nhất
;
hạng nặng
прожжённый:
5 phrases
in 1 subject
General
5
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips