DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
прожечь vstresses
gen. đốt thủng; nung thủng; làm cháy thủng
fig. làm nóng bỏng; làm đau buốt; nung nấu
прожжённый adj.
inf. bất trị nhất; nặng căn nhất; tồi tệ nhất; đốn mạt nhất; hạng nặng
прожжённый: 5 phrases in 1 subject
General5