DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
продвигать vstresses
gen. đầy... tới (двигать); đầy... lên (двигать); đầy... lên trước (двигать); đầy... qua (протаскивать через что-л.); kéo... qua (протаскивать через что-л.); đưa... qua (протаскивать через что-л.); đưa... đi (направлять куда-л.); đề bạt (по службе); cất nhắc (по службе); thăng chức (по службе)
fig., inf. thúc đẩy (дело и т.п.); đầy tới (дело и т.п.); xúc tiến (дело и т.п.)
продвигаться v
gen. lên chức (Una_sun); tiến lên; tiến tới; hành tiến; tiến quân; chuyển qua (через что-л.); bò qua (через что-л.); được đề bạt (по службе, cất nhắc, thăng chức, thăng cấp, thăng trật, lên cấp)
inf. tiến bộ (к завершению); tiến triển (к завершению)
продвигать: 4 phrases in 1 subject
General4