| |||
đi dạo; đi chơi; dạo chơi; dạo; trốn việc đi chơi (не выходить на работу); tùy tiện nghỉ việc (не выходить на работу); trốn học (пропускать занятия); dắt... đi chơi (водить гулять); dẫn... đi dạo (водить гулять) | |||
bò lỡ (пропускать что-л.); lỡ (пропускать что-л.) | |||
| |||
dạo chơi; đi dạo; đi chơi; dạo; đi nhờn nhơ; lượn |
прогуливать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |