DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробуждаться vstresses
gen. thức giấc (Una_sun); thức dậy; tỉnh dậy; tỉnh giấc; ngủ dậy
fig. thức tỉnh (возникать, появляться); phát sinh (возникать, появляться); xuất hiện (возникать, появляться)
пробуждать v
gen. đánh thức dậy; đánh thức; lay dậy
fig. thức tỉnh; gây ra (возбуждать); gợi nên (возбуждать); khêu gợi (возбуждать)
пробуждаться: 2 phrases in 1 subject
General2