DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробовать vstresses
gen. thử (Una_sun); húp thử (Giờ húp thử 1 miếng nước ha - сейчас попробуй ложку бульона Una_sun); thử (испытывать); thử thách (испытывать); thử nghiệm (испытывать); thí nghiệm (испытывать); nếm (на вкус); nếm thử (на вкус); thử làm (пытаться сделать что-л.); cố thử (пытаться сделать что-л.)
пробовать: 7 phrases in 1 subject
General7