DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
притянуть vstresses
gen. kéo đến; lôi tới; lôi kéo; hấp dẫn (о магните); thu hút (о магните); hút (о магните)
fig., inf. đưa ra (обязывать)
притянуться: 4 phrases in 1 subject
General4