DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
присмотр nstresses
gen. sự trông coi; xem xét; trông nom; chăm nom; chăm sóc; săn sóc; trông; sự quan sát (наблюдение); sự giám thị (надзор); giám sát (надзор); theo dõi (надзор)
присмотр: 8 phrases in 1 subject
General8