DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
прилечь vstresses
gen. ngả lưng; ghé lưng; nằm tạm; nằm một lúc; nằm gục (привалиться); dựa vào (привалиться); lướt (пригнуться — о траве и т.п.); nằm rạp (пригнуться — о траве и т.п.); rạp (пригнуться — о траве и т.п.); nằm gí xuống (осесть — о пыли); lắng đọng (осесть — о пыли)