DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
придвинуться vstresses
gen. dịch lại gần; chuyền lại gần; xích lại gằn; tiến gần; đến gần; tiếp cận
придвинуть v
gen. đưa... lại gần; chuyển... lại gần; đầy... lại gần; dịch... lại gần
придвинуться: 1 phrase in 1 subject
General1