DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
препятствовать vstresses
gen. cản trờ; ngăn trờ; ngăn càn; gây trở ngại (ставить препятствия); làm chướng ngại (ставить препятствия); phá ngang (ставить препятствия); ngăn cấm (запрещать); cấm chỉ (запрещать)