DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
предостерегающий adj.stresses
gen. có tính chất báo trước; cảnh cáo trước
предостерегать v
gen. báo trước; cảnh cáo (trước); phòng trước; ngừa trước; phòng xa; phòng ngừa; cảnh giác trước
предостерегающий: 3 phrases in 1 subject
General3