DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
предметный adj.stresses
gen. thuộc về sự vật; vật thể; vật; đò đạc; đồ vật; vật dụng; vật phẩm; dụng cụ; đò dùng; đề tài; chù đề; đối tượng; môn học; bộ môn; môn; khoa mục; khoa; có tính chất vật chất (материальный); vật thề (материальный); trực quan (наглядный); cụ thề (наглядный); có dẫn chứng cụ thể (наглядный)
 Russian thesaurus
предметный adj.
gen. прил. от предмет
предметный: 9 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft1