DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пояс nstresses
gen. cái thắt lưng; dây lưng; dải rút; đai; nịt; cạp (юбки, брюк); cạp váy (юбки, брюк); cạp quần (юбки, брюк); lưng quằn (юбки, брюк); vùng, chỗ thắt lưng (талия); eo lưng (талия); ngang thắt lưng (талия)
econ. khu vực; vùng
geogr. vòng đai; vành đai; đới
пояс: 38 phrases in 3 subjects
General36
Geography1
Microsoft1