| |||
giũ; lắc; lay; rung; giơ... lên dọa (с угрозой); vung... lên dọa (с угрозой); làm rung (сотрясать); làm rung chuyển (сотрясать); làm chấn động (сотрясать); làm rung động (сотрясать); làm... xúc động mạnh (ошеломлять) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от потрясти |
потрясти: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |