DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
потрясать vstresses
gen. giũ; lắc; lay; rung; giơ... lên dọa (с угрозой); vung... lên dọa (с угрозой); làm rung (сотрясать); làm rung chuyển (сотрясать); làm chấn động (сотрясать); làm rung động (сотрясать); làm... xúc động mạnh (ошеломлять)