DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
потребоваться vstresses
gen. cằn; cần có; đòi hồi; đòi hòi phải có
потребовать v
gen. đòi hồi (нуждаться); yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu; đòi; xin; cần (нуждаться); cần có (нуждаться); đòi hỏi phải có (нуждаться); gọi (вызывать); vời (вызывать); gọi... đến (вызывать); vời... đến (вызывать); đòi hỏi (обязывать к чему-л.); bắt buộc (обязывать к чему-л.)
потребоваться: 10 phrases in 1 subject
General10