| |||
sự xây dựng; kiến thiết; dựng; cấu tạo (конструкция); cấu trúc (конструкция); kết cấu (конструкция); kiến trúc (конструкция); hệ thống (система мыслей, теория); học thuyết (система мыслей, теория); lý luận (система мыслей, теория) | |||
sự sắp xếp đội hình; lập đội hình; đội hình (строй) |
построение: 4 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 2 |