DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посторонний adj.stresses
gen. lạ (чужой); ngoài (чужой); xa lạ (чужой); ngoài cuộc (чужой); ngoại cuộc (чужой); của người khác (не собственный); không có quan hệ trực tiếp (не относящийся к делу); thứ yếu (не относящийся к делу); phụ (не относящийся к делу); ngoài đề (не относящийся к делу); ngoài rìa (не относящийся к делу); người ngoài; người lạ; người ngoài cuộc
посторонний: 18 phrases in 1 subject
General18