DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посадочный adj.stresses
gen. c.-x. thuộc về tròng trọt; để trồng (для посадки); để lên tàu (для посадки на поезд и т.п.)
avia. để hạ cánh
посадочный: 10 phrases in 2 subjects
Aviation2
General8