DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
порок nstresses
gen. tật (физический недостаток); thói; tệ; tật xấu; thói xấu; tệ nạn
порка n
gen. sự tháo đường khâu (платья и т.п.); tháo chỉ may (платья и т.п.)
inf. sự đánh đòn (наказание); quất roi (наказание); trượng hình (наказание)
порок: 8 phrases in 1 subject
General8