DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
порицание nstresses
gen. sự khiển trách; quở trách; sự bài xích (неодобрение); bài bác (неодобрение); chê bai (неодобрение); chê trách (неодобрение); chỉ trích (неодобрение); lên án (неодобрение)
порицание: 6 phrases in 1 subject
General6