DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поражать vstresses
gen. bắn trúng (пулей и т.п.); đâm trúng (кинжалом, ножом и т.п.); đánh bại (разбивать); chiến thắng (разбивать); làm thương tốn (о болезни, tồn thương, thiệt hại, hư hỏng); làm kinh ngạc (удивлять); làm sửng sốt (удивлять)
поражаться v
gen. kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên; rất đỗi ngạc nhiên
поражать: 1 phrase in 1 subject
General1