Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Danish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
поплатиться жизнью за свою неосторожность
stresses
gen.
bị
thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình
;
bị
mất mạng vì tính bất cần của mình
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips