DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
попасться в ловушкуstresses
gen. mắc bẫy; sa vào bẫy; rơi vào cạm bẫy; mắc mưu; trúng kế; vào tròng
попасть в ловушку
gen. mắc bẫy; sa vào bẫy; rơi vào cạm bẫy; mắc mưu; trúng kế; vào tròng