DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
поощрение nstresses
gen. sự khuyến khích (действие); cồ lệ (действие); khích lệ (действие); kích lệ (действие); cổ xúy (действие); phần, quà, vật thưởng (награда); khen thưởng (награда)