DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
понять vstresses
gen. hiểu; hiểu thấu; nhận thức (сознавать); nhận rõ (сознавать); hiểu biết (быть знатоком чего-л.); am hiếu (быть знатоком чего-л.); thông hiểu (быть знатоком чего-л.)
понять: 15 phrases in 1 subject
General15