DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
понизиться vstresses
gen. hạ thấp; hạ xuống (звучать ниже, тише); hạ; xuống; được, bị giảm bớt; giảm sút; giảm xuống; dịu xuống (звучать ниже, тише); khẽ lại (звучать ниже, тише)
понизить v
gen. hạ thấp; hạ... xuống; hạ; xuống; giảm; giảm bớt; giảm nhẹ
comp., MS giáng cấp
inf. hạ chức (по службе); thuyên cấp (по службе); giáng chức (по службе); giáng cấp (по службе)
понизиться: 9 phrases in 1 subject
General9